Jonathan Hunt

- jonhunt.uk -
26 May 2025

Vietnamese Vocabulary Sets

Numbers

  • 1: một
  • 2: hai
  • 10: mười
  • 100: một trăm

Time & Days

  • Hôm nay – Today
  • Ngày mai – Tomorrow
  • Bây giờ – Now
  • Giờ – Hour

Food & Drink

  • Cơm – Rice
  • Nước – Water
  • Cá – Fish
  • Thịt – Meat

Verbs (Daily Life)

  • Ăn – To eat
  • Uống – To drink
  • Ngủ – To sleep
  • Làm – To do/work

Emotions

  • Vui – Happy
  • Buồn – Sad
  • Mệt – Tired
  • Yêu – To love

Family Terms

  • Mẹ – Mother
  • Cha/Ba/Bố – Father
  • Vợ – Wife
  • Chồng – Husband

Adjectives

  • Đẹp – Beautiful
  • Dễ – Easy
  • Khó – Difficult
  • Nhanh – Fast