26 May 2025
Vietnamese Vocabulary Sets
Numbers
- 1: một
- 2: hai
- 10: mười
- 100: một trăm
Time & Days
- Hôm nay – Today
- Ngày mai – Tomorrow
- Bây giờ – Now
- Giờ – Hour
Food & Drink
- Cơm – Rice
- Nước – Water
- Cá – Fish
- Thịt – Meat
Verbs (Daily Life)
- Ăn – To eat
- Uống – To drink
- Ngủ – To sleep
- Làm – To do/work
Emotions
- Vui – Happy
- Buồn – Sad
- Mệt – Tired
- Yêu – To love
Family Terms
- Mẹ – Mother
- Cha/Ba/Bố – Father
- Vợ – Wife
- Chồng – Husband
Adjectives
- Đẹp – Beautiful
- Dễ – Easy
- Khó – Difficult
- Nhanh – Fast